Thời gian hiện tại ở Tŏk-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Tŏk-kol. Đánh bẩy Tŏk-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏk-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏk-kol, nhiều khách sạn ở Tŏk-kol, dân số ở Tŏk-kol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏk-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:52
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏk-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Tŏk-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°26'18" 38.4383 |
Kinh độ | 126°7'26" 126.124 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,007 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,703 |
Sân bay gần Tŏk-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 94 km 58 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 114 km 71 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 115 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 195 km 121 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 219 km 136 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 220 km 137 ml |