Thời gian hiện tại ở Wŏlch’on-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Wŏlch’on-gol. Đánh bẩy Wŏlch’on-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlch’on-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlch’on-gol, nhiều khách sạn ở Wŏlch’on-gol, dân số ở Wŏlch’on-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlch’on-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:43
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlch’on-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Wŏlch’on-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°24'19" 38.4053 |
Kinh độ | 126°7'59" 126.133 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,625 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,754 |
Sân bay gần Wŏlch’on-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 97 km 60 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 110 km 68 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 111 km 69 ml | |
WJU | Wonju Airport | 193 km 120 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 218 km 135 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 219 km 136 ml |