Thời gian hiện tại ở Sŏkchŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sŏkchŏng-dong. Đánh bẩy Sŏkchŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏkchŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏkchŏng-dong, nhiều khách sạn ở Sŏkchŏng-dong, dân số ở Sŏkchŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏkchŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:50
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏkchŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Sŏkchŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°23'37" 38.3936 |
Kinh độ | 126°12'32" 126.209 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,777 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 938,242 |
Sân bay gần Sŏkchŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 106 km 66 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 107 km 67 ml | |
WJU | Wonju Airport | 186 km 116 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 211 km 131 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 212 km 132 ml |