Thời gian hiện tại ở Yangdŏk-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Yangdŏk-tong. Đánh bẩy Yangdŏk-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yangdŏk-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yangdŏk-tong, nhiều khách sạn ở Yangdŏk-tong, dân số ở Yangdŏk-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yangdŏk-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:25
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yangdŏk-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Yangdŏk-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°29'12" 38.4867 |
Kinh độ | 126°16'8" 126.269 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,385 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,360 |
Sân bay gần Yangdŏk-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 95 km 59 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 113 km 70 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 117 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 188 km 117 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 207 km 129 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 209 km 130 ml |