Thời gian hiện tại ở Mulbang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Mulbang-gol. Đánh bẩy Mulbang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mulbang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mulbang-gol, nhiều khách sạn ở Mulbang-gol, dân số ở Mulbang-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mulbang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:24
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mulbang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Mulbang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°54'30" 38.9083 |
Kinh độ | 126°23'20" 126.389 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,147 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,004 |
Sân bay gần Mulbang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 70 km 44 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 154 km 96 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 162 km 101 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 211 km 131 ml | |
WJU | Wonju Airport | 213 km 133 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 214 km 133 ml |