Thời gian hiện tại ở Wŏnjŏk, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Wŏnjŏk. Đánh bẩy Wŏnjŏk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnjŏk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnjŏk, nhiều khách sạn ở Wŏnjŏk, dân số ở Wŏnjŏk, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnjŏk, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:31
:37 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnjŏk, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Wŏnjŏk, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°23'39" 38.3942 |
Kinh độ | 126°28'1" 126.467 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,660 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Wŏnjŏk, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 97 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 105 km 65 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 113 km 70 ml | |
WJU | Wonju Airport | 168 km 105 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 189 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 190 km 118 ml |