Thời gian hiện tại ở Karul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Karul-li. Đánh bẩy Karul-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karul-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karul-li, nhiều khách sạn ở Karul-li, dân số ở Karul-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Karul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:41
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Karul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°27'16" 38.4544 |
Kinh độ | 126°35'6" 126.585 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,787 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,759 |
Sân bay gần Karul-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 101 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 112 km 70 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 165 km 103 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 179 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 181 km 113 ml |