Thời gian hiện tại ở Yangyang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Yangyang-gol. Đánh bẩy Yangyang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yangyang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yangyang-gol, nhiều khách sạn ở Yangyang-gol, dân số ở Yangyang-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yangyang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:39
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yangyang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Yangyang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°26'6" 38.435 |
Kinh độ | 126°41'53" 126.698 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,918 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,161 |
Sân bay gần Yangyang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 98 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 112 km 69 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 123 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 156 km 97 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 169 km 105 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 171 km 106 ml |