Thời gian hiện tại ở Taehŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Taehŭng-dong. Đánh bẩy Taehŭng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taehŭng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taehŭng-dong, nhiều khách sạn ở Taehŭng-dong, dân số ở Taehŭng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taehŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:03
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taehŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Taehŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'18" 38.9383 |
Kinh độ | 126°44'2" 126.734 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,212 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 913,628 |
Sân bay gần Taehŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 97 km 60 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 154 km 95 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 168 km 104 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 185 km 115 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 189 km 118 ml | |
WJU | Wonju Airport | 198 km 123 ml |