Thời gian hiện tại ở Chak-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chak-kol. Đánh bẩy Chak-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak-kol, nhiều khách sạn ở Chak-kol, dân số ở Chak-kol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chak-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:27
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Chak-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°48'20" 38.8056 |
Kinh độ | 126°42'54" 126.715 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,215 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,583 |
Sân bay gần Chak-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 139 km 86 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 153 km 95 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 180 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 184 km 114 ml | |
WJU | Wonju Airport | 187 km 116 ml |