Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngnyong-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ch’ŏngnyong-dong. Đánh bẩy Ch’ŏngnyong-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngnyong-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngnyong-dong, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngnyong-dong, dân số ở Ch’ŏngnyong-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngnyong-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:01
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngnyong-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Ch’ŏngnyong-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°47'58" 38.7994 |
Kinh độ | 126°43'16" 126.721 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,211 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,538 |
Sân bay gần Ch’ŏngnyong-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 138 km 86 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 152 km 95 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 180 km 112 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 183 km 114 ml | |
WJU | Wonju Airport | 186 km 116 ml |