Thời gian hiện tại ở Chŏnggye-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chŏnggye-gol. Đánh bẩy Chŏnggye-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏnggye-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏnggye-gol, nhiều khách sạn ở Chŏnggye-gol, dân số ở Chŏnggye-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏnggye-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:56
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏnggye-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Chŏnggye-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°47'41" 38.7947 |
Kinh độ | 126°51'4" 126.851 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,453 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,497 |
Sân bay gần Chŏnggye-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 112 km 69 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 137 km 85 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 154 km 96 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 169 km 105 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 173 km 107 ml | |
WJU | Wonju Airport | 179 km 111 ml |