Thời gian hiện tại ở Sŏngbung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sŏngbung-ni. Đánh bẩy Sŏngbung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngbung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngbung-ni, nhiều khách sạn ở Sŏngbung-ni, dân số ở Sŏngbung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngbung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:01
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngbung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Sŏngbung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°31'11" 38.5197 |
Kinh độ | 126°31'34" 126.526 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,420 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,537 |
Sân bay gần Sŏngbung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 106 km 66 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 110 km 68 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 119 km 74 ml | |
WJU | Wonju Airport | 174 km 108 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 186 km 116 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 188 km 117 ml |