Thời gian hiện tại ở Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sŏnghyŏn-dong. Đánh bẩy Sŏnghyŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏnghyŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏnghyŏn-dong, nhiều khách sạn ở Sŏnghyŏn-dong, dân số ở Sŏnghyŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:41
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°32'57" 38.5492 |
Kinh độ | 125°50'42" 125.845 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,257 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,061 |
Sân bay gần Sŏnghyŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 74 km 46 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 133 km 83 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 138 km 86 ml | |
DDG | Langtou Airport | 213 km 132 ml | |
WJU | Wonju Airport | 222 km 138 ml |