Thời gian hiện tại ở Hasŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Hasŏng-dong. Đánh bẩy Hasŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasŏng-dong, nhiều khách sạn ở Hasŏng-dong, dân số ở Hasŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:47
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Hasŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°27'12" 38.4533 |
Kinh độ | 125°46'48" 125.78 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 105,559 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,774 |
Sân bay gần Hasŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 84 km 52 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 126 km 78 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 134 km 83 ml | |
DDG | Langtou Airport | 218 km 135 ml | |
WJU | Wonju Airport | 222 km 138 ml |