Thời gian hiện tại ở Chigyŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chigyŏng. Đánh bẩy Chigyŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chigyŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chigyŏng, nhiều khách sạn ở Chigyŏng, dân số ở Chigyŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chigyŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:20
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chigyŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Chigyŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°23'56" 38.3989 |
Kinh độ | 125°44'6" 125.735 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 105,254 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 941,816 |
Sân bay gần Chigyŏng, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 89 km 55 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 123 km 76 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 132 km 82 ml | |
DDG | Langtou Airport | 221 km 137 ml | |
WJU | Wonju Airport | 222 km 138 ml |