Thời gian hiện tại ở Majŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Majŏl-li. Đánh bẩy Majŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Majŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Majŏl-li, nhiều khách sạn ở Majŏl-li, dân số ở Majŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Majŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:28
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Majŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Majŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°17'39" 38.2942 |
Kinh độ | 126°43'19" 126.722 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,966 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,372 |
Sân bay gần Majŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 82 km 51 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 97 km 60 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 136 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 144 km 90 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 165 km 103 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 166 km 103 ml |