Thời gian hiện tại ở Chŏl-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chŏl-gol. Đánh bẩy Chŏl-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏl-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏl-gol, nhiều khách sạn ở Chŏl-gol, dân số ở Chŏl-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏl-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:10
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏl-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Chŏl-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°19'1" 38.3169 |
Kinh độ | 126°45'40" 126.761 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,632 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,840 |
Sân bay gần Chŏl-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 84 km 52 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 100 km 62 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 137 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 143 km 89 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 162 km 101 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 163 km 101 ml |