Thời gian hiện tại ở Purin-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Purin-dong. Đánh bẩy Purin-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Purin-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Purin-dong, nhiều khách sạn ở Purin-dong, dân số ở Purin-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Purin-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:25
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Purin-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Purin-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°20'12" 38.3367 |
Kinh độ | 126°43'23" 126.723 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,335 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,725 |
Sân bay gần Purin-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 87 km 54 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 102 km 63 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 147 km 92 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 166 km 103 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 167 km 104 ml |