Thời gian hiện tại ở Ŏyŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ŏyŏng-dong. Đánh bẩy Ŏyŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏyŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏyŏng-dong, nhiều khách sạn ở Ŏyŏng-dong, dân số ở Ŏyŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏyŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:15
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏyŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ŏyŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°39'11" 38.6531 |
Kinh độ | 126°0'32" 126.009 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 101,327 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 904,013 |
Sân bay gần Ŏyŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 68 km 42 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 139 km 87 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 140 km 87 ml | |
WJU | Wonju Airport | 218 km 135 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 233 km 145 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 235 km 146 ml |