Thời gian hiện tại ở Chik-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chik-tong. Đánh bẩy Chik-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chik-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chik-tong, nhiều khách sạn ở Chik-tong, dân số ở Chik-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chik-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:46
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chik-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Chik-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°36'20" 38.6056 |
Kinh độ | 126°10'16" 126.171 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,208 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,662 |
Sân bay gần Chik-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 79 km 49 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 129 km 80 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 131 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 203 km 126 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 218 km 136 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 220 km 137 ml |