Thời gian hiện tại ở Kuktae-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kuktae-ri. Đánh bẩy Kuktae-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuktae-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuktae-ri, nhiều khách sạn ở Kuktae-ri, dân số ở Kuktae-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kuktae-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:00
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuktae-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Kuktae-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°38'6" 38.635 |
Kinh độ | 126°9'11" 126.153 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,393 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,338 |
Sân bay gần Kuktae-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 76 km 47 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 133 km 82 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 135 km 84 ml | |
WJU | Wonju Airport | 207 km 128 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 221 km 137 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 223 km 138 ml |