Thời gian hiện tại ở T’ap-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – T’ap-kol. Đánh bẩy T’ap-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’ap-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’ap-kol, nhiều khách sạn ở T’ap-kol, dân số ở T’ap-kol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’ap-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:14
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’ap-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về T’ap-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°37'22" 38.6228 |
Kinh độ | 126°16'23" 126.273 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 105,077 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 940,814 |
Sân bay gần T’ap-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 83 km 52 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 127 km 79 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 198 km 123 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 131 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 212 km 132 ml |