Thời gian hiện tại ở Tuŭngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Tuŭngch’on. Đánh bẩy Tuŭngch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tuŭngch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tuŭngch’on, nhiều khách sạn ở Tuŭngch’on, dân số ở Tuŭngch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tuŭngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:50
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tuŭngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Tuŭngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°37'38" 38.6272 |
Kinh độ | 126°15'32" 126.259 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,036 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,053 |
Sân bay gần Tuŭngch’on, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 82 km 51 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 128 km 80 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 199 km 124 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 211 km 131 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 214 km 133 ml |