Thời gian hiện tại ở Wŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Wŏn-dong. Đánh bẩy Wŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏn-dong, nhiều khách sạn ở Wŏn-dong, dân số ở Wŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:31
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Wŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°35'32" 38.5922 |
Kinh độ | 126°14'17" 126.238 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,126 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,825 |
Sân bay gần Wŏn-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 84 km 52 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 125 km 78 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 129 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 198 km 123 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 212 km 132 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 214 km 133 ml |