Thời gian hiện tại ở Twithyŏngje, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Twithyŏngje. Đánh bẩy Twithyŏngje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Twithyŏngje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Twithyŏngje, nhiều khách sạn ở Twithyŏngje, dân số ở Twithyŏngje, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Twithyŏngje, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:03
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Twithyŏngje, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Twithyŏngje, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°45'13" 38.7536 |
Kinh độ | 125°39'43" 125.662 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,432 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,686 |
Sân bay gần Twithyŏngje, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 50 km 31 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 161 km 100 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 166 km 103 ml | |
DDG | Langtou Airport | 185 km 115 ml | |
WJU | Wonju Airport | 248 km 154 ml |