Thời gian hiện tại ở Wŏlbong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Wŏlbong-ni. Đánh bẩy Wŏlbong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlbong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlbong-ni, nhiều khách sạn ở Wŏlbong-ni, dân số ở Wŏlbong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlbong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:47
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlbong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Wŏlbong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°13'12" 38.22 |
Kinh độ | 126°7'37" 126.127 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,660 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Wŏlbong-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 90 km 56 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 95 km 59 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 116 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 183 km 113 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 216 km 134 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 217 km 135 ml |