Thời gian hiện tại ở Halmi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Halmi-gol. Đánh bẩy Halmi-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Halmi-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Halmi-gol, nhiều khách sạn ở Halmi-gol, dân số ở Halmi-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Halmi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:31
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Halmi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Halmi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°15'37" 38.2603 |
Kinh độ | 126°4'23" 126.073 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,163 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,115 |
Sân bay gần Halmi-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 96 km 60 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 101 km 63 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 110 km 69 ml | |
WJU | Wonju Airport | 189 km 117 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 221 km 138 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 222 km 138 ml |