Thời gian hiện tại ở Sajŏng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sajŏng-gol. Đánh bẩy Sajŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sajŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sajŏng-gol, nhiều khách sạn ở Sajŏng-gol, dân số ở Sajŏng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sajŏng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:17
:08 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sajŏng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Sajŏng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°19'60" 38.3333 |
Kinh độ | 126°6'32" 126.109 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 101,215 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 902,216 |
Sân bay gần Sajŏng-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 103 km 64 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 104 km 64 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 105 km 66 ml | |
WJU | Wonju Airport | 190 km 118 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 219 km 136 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 220 km 137 ml |