Thời gian hiện tại ở Han’gu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Han’gu-dong. Đánh bẩy Han’gu-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Han’gu-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Han’gu-dong, nhiều khách sạn ở Han’gu-dong, dân số ở Han’gu-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Han’gu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:00
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Han’gu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Han’gu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°21'0" 38.35 |
Kinh độ | 126°0'14" 126.004 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,345 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,929 |
Sân bay gần Han’gu-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 99 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 108 km 67 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 113 km 70 ml | |
WJU | Wonju Airport | 199 km 124 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 228 km 142 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 229 km 142 ml |