Thời gian hiện tại ở Mul-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Mul-gol. Đánh bẩy Mul-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mul-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mul-gol, nhiều khách sạn ở Mul-gol, dân số ở Mul-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mul-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:44
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mul-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Mul-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°21'12" 38.3533 |
Kinh độ | 126°0'29" 126.008 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,001 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,680 |
Sân bay gần Mul-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 99 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 108 km 67 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 113 km 70 ml | |
WJU | Wonju Airport | 199 km 124 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 228 km 142 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 229 km 142 ml |