Thời gian hiện tại ở Sanggŭmdang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sanggŭmdang. Đánh bẩy Sanggŭmdang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanggŭmdang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanggŭmdang, nhiều khách sạn ở Sanggŭmdang, dân số ở Sanggŭmdang, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sanggŭmdang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:19
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanggŭmdang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Sanggŭmdang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°23'28" 38.3911 |
Kinh độ | 126°0'25" 126.007 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,072 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,380 |
Sân bay gần Sanggŭmdang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 95 km 59 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 112 km 69 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 116 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 201 km 125 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 228 km 142 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 229 km 143 ml |