Thời gian hiện tại ở Hagŏmdang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Hagŏmdang. Đánh bẩy Hagŏmdang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hagŏmdang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hagŏmdang, nhiều khách sạn ở Hagŏmdang, dân số ở Hagŏmdang, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hagŏmdang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:00
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hagŏmdang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Hagŏmdang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°24'31" 38.4086 |
Kinh độ | 126°0'22" 126.006 |
Tính số lượt xem | 17 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,441 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,787 |
Sân bay gần Hagŏmdang, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 93 km 58 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 114 km 71 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 118 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 202 km 126 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 229 km 142 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 230 km 143 ml |