Thời gian hiện tại ở Kadŏk-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kadŏk-kol. Đánh bẩy Kadŏk-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kadŏk-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kadŏk-kol, nhiều khách sạn ở Kadŏk-kol, dân số ở Kadŏk-kol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kadŏk-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:42
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kadŏk-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Kadŏk-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°22'51" 38.3808 |
Kinh độ | 126°6'43" 126.112 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,460 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,057 |
Sân bay gần Kadŏk-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 99 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 108 km 67 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 110 km 68 ml | |
WJU | Wonju Airport | 193 km 120 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 219 km 136 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 220 km 137 ml |