Thời gian hiện tại ở Kŭmjŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kŭmjŏng-dong. Đánh bẩy Kŭmjŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmjŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmjŏng-dong, nhiều khách sạn ở Kŭmjŏng-dong, dân số ở Kŭmjŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmjŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:34
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmjŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Kŭmjŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°21'48" 38.3633 |
Kinh độ | 126°7'8" 126.119 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,390 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,456 |
Sân bay gần Kŭmjŏng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 106 km 66 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 108 km 67 ml | |
WJU | Wonju Airport | 191 km 119 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 218 km 136 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 219 km 136 ml |