Thời gian hiện tại ở Yonghŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Yonghŭng-dong. Đánh bẩy Yonghŭng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yonghŭng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yonghŭng-dong, nhiều khách sạn ở Yonghŭng-dong, dân số ở Yonghŭng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yonghŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:53
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yonghŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Yonghŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°25'56" 38.4322 |
Kinh độ | 126°14'38" 126.244 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,172 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,330 |
Sân bay gần Yonghŭng-dong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 99 km 61 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 109 km 68 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 111 km 69 ml | |
WJU | Wonju Airport | 186 km 116 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 208 km 129 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 210 km 130 ml |