Thời gian hiện tại ở Pujŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Pujŏng-ni. Đánh bẩy Pujŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pujŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pujŏng-ni, nhiều khách sạn ở Pujŏng-ni, dân số ở Pujŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pujŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:19
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pujŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Pujŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°13'27" 38.2242 |
Kinh độ | 126°23'31" 126.392 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,348 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,886 |
Sân bay gần Pujŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 82 km 51 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 86 km 54 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 125 km 78 ml | |
WJU | Wonju Airport | 163 km 101 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 193 km 120 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 194 km 121 ml |