Thời gian hiện tại ở Kangbung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kangbung-ni. Đánh bẩy Kangbung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kangbung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kangbung-ni, nhiều khách sạn ở Kangbung-ni, dân số ở Kangbung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kangbung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:27
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kangbung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Kangbung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°3'45" 38.0625 |
Kinh độ | 126°24'14" 126.404 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,660 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,090 |
Sân bay gần Kangbung-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 66 km 41 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 68 km 43 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 142 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 153 km 95 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 192 km 120 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 192 km 119 ml |