Thời gian hiện tại ở Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Karae-gol. Đánh bẩy Karae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karae-gol, nhiều khách sạn ở Karae-gol, dân số ở Karae-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:47
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°10'18" 38.1717 |
Kinh độ | 126°29'49" 126.497 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,954 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 939,699 |
Sân bay gần Karae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 73 km 46 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 81 km 50 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
WJU | Wonju Airport | 152 km 94 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 184 km 114 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 184 km 115 ml |