Thời gian hiện tại ở Taejŏngsu, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Taejŏngsu. Đánh bẩy Taejŏngsu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taejŏngsu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taejŏngsu, nhiều khách sạn ở Taejŏngsu, dân số ở Taejŏngsu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taejŏngsu, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:13
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taejŏngsu, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Taejŏngsu, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'20" 38.8222 |
Kinh độ | 125°48'40" 125.811 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,928 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,061 |
Sân bay gần Taejŏngsu, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 44 km 27 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 163 km 101 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 165 km 103 ml | |
DDG | Langtou Airport | 188 km 117 ml | |
WJU | Wonju Airport | 243 km 151 ml |