Thời gian hiện tại ở Kanŭn-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kanŭn-gol. Đánh bẩy Kanŭn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kanŭn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kanŭn-gol, nhiều khách sạn ở Kanŭn-gol, dân số ở Kanŭn-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kanŭn-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:20
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kanŭn-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Kanŭn-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°24'46" 38.4128 |
Kinh độ | 126°19'23" 126.323 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,904 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,875 |
Sân bay gần Kanŭn-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 104 km 65 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 104 km 65 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 108 km 67 ml | |
WJU | Wonju Airport | 180 km 112 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 201 km 125 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 203 km 126 ml |