Thời gian hiện tại ở Puram-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Puram-ni. Đánh bẩy Puram-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Puram-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Puram-ni, nhiều khách sạn ở Puram-ni, dân số ở Puram-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Puram-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:58
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Puram-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Puram-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°20'16" 38.3378 |
Kinh độ | 126°21'47" 126.363 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,997 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,624 |
Sân bay gần Puram-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 95 km 59 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 99 km 62 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 113 km 70 ml | |
WJU | Wonju Airport | 172 km 107 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 197 km 122 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 198 km 123 ml |