Thời gian hiện tại ở Chŭngyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Chŭngyŏng-ni. Đánh bẩy Chŭngyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŭngyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŭngyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chŭngyŏng-ni, dân số ở Chŭngyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŭngyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:27
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŭngyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Chŭngyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'60" 38.4833 |
Kinh độ | 126°31'16" 126.521 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,660 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,090 |
Sân bay gần Chŭngyŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 106 km 66 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 109 km 68 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 115 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 171 km 106 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 186 km 115 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 187 km 116 ml |