Thời gian hiện tại ở Pŏpch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Pŏpch’ŏl-li. Đánh bẩy Pŏpch’ŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pŏpch’ŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pŏpch’ŏl-li, nhiều khách sạn ở Pŏpch’ŏl-li, dân số ở Pŏpch’ŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pŏpch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:13
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pŏpch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Pŏpch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°23'54" 38.3983 |
Kinh độ | 126°29'49" 126.497 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,751 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,645 |
Sân bay gần Pŏpch’ŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 97 km 60 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 106 km 66 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 167 km 104 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 186 km 116 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 187 km 116 ml |