Thời gian hiện tại ở Amsa-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Amsa-ri. Đánh bẩy Amsa-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Amsa-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Amsa-ri, nhiều khách sạn ở Amsa-ri, dân số ở Amsa-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Amsa-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:23
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Amsa-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Amsa-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°19'10" 38.3194 |
Kinh độ | 126°34'55" 126.582 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,827 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,335 |
Sân bay gần Amsa-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 87 km 54 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 98 km 61 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 126 km 78 ml | |
WJU | Wonju Airport | 155 km 97 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 178 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 179 km 111 ml |