Thời gian hiện tại ở Kal-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kal-gol. Đánh bẩy Kal-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kal-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kal-gol, nhiều khách sạn ở Kal-gol, dân số ở Kal-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kal-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:44
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kal-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Kal-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°43'48" 38.73 |
Kinh độ | 126°47'35" 126.793 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,425 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,032 |
Sân bay gần Kal-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 111 km 69 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 130 km 81 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 146 km 91 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 171 km 106 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 174 km 108 ml | |
WJU | Wonju Airport | 176 km 110 ml |