Thời gian hiện tại ở Surak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Surak-tong. Đánh bẩy Surak-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Surak-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Surak-tong, nhiều khách sạn ở Surak-tong, dân số ở Surak-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Surak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:59
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Surak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Surak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°38'3" 38.6342 |
Kinh độ | 125°31'52" 125.531 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,666 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,212 |
Sân bay gần Surak-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 64 km 40 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 155 km 96 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 163 km 102 ml | |
DDG | Langtou Airport | 189 km 117 ml | |
WJU | Wonju Airport | 251 km 156 ml |