Thời gian hiện tại ở Yonghŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Yonghŭng-ni. Đánh bẩy Yonghŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yonghŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yonghŭng-ni, nhiều khách sạn ở Yonghŭng-ni, dân số ở Yonghŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yonghŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:07
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yonghŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Yonghŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°37'46" 38.6294 |
Kinh độ | 126°59'28" 126.991 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,129 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,785 |
Sân bay gần Yonghŭng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 120 km 75 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 131 km 81 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 140 km 87 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 151 km 94 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 154 km 95 ml | |
WJU | Wonju Airport | 157 km 98 ml |