Thời gian hiện tại ở Taejŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Taejŏng-ni. Đánh bẩy Taejŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taejŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taejŏng-ni, nhiều khách sạn ở Taejŏng-ni, dân số ở Taejŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taejŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:21
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taejŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Taejŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°26'42" 38.445 |
Kinh độ | 127°48'18" 127.805 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,408 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,447 |
Sân bay gần Taejŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 78 km 48 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 81 km 50 ml | |
WJU | Wonju Airport | 113 km 70 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 132 km 82 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 158 km 98 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 162 km 101 ml |