Thời gian hiện tại ở Samsŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Samsŏng-ni. Đánh bẩy Samsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Samsŏng-ni, dân số ở Samsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samsŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:02
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samsŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Samsŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°55'59" 38.9331 |
Kinh độ | 127°35'38" 127.594 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 72,186 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,654 |
Sân bay gần Samsŏng-ni, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 125 km 78 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 130 km 81 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 168 km 104 ml | |
WJU | Wonju Airport | 170 km 105 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 193 km 120 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 209 km 130 ml |